Thực đơn
I Supermodel, Mùa 3 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Đội | Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Queen | 陈晓寒 | Trần Hiểu Hàn | 20 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Hà Nam | Tập 2 | 14-13 |
Queen | 李雅雯 | Lý Nhã Văn | 21 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Sơn Đông | ||
Ace | 牛薇薇 | Ngưu Vi Vi | 24 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Thẩm Dương | Tập 3 | 12 |
Ace | 周君怡 | Chu Quân Di "Jinx" | 19 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Hồ Nam | Tập 4 | 11 |
Ace | 康雅馨 | Khang Nhã Hinh "Naomi" | 22 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Thượng Hải | Tập 5 | 10 |
Queen | 钱凯丽 | Tiền Khải Lệ "Kelly" | 25 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Miami, Mỹ | Tập 6 | 9 (dừng cuộc thi) |
Ace | 董奕杭 | Đổng Dịch Hàng | 20 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Thượng Hải | Tập 7 | 8 |
Ace | 汪欣蕾 | Uông Hân Lội | 28 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Quảng Đông | Tập 9 | 7-6 |
Queen | 韩红盼 | Hàn Hồng Phán | 26 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Thâm Quyến | ||
Ace | 娄清 | Lu Thanh | 28 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Giang Tây | Tập 10 | 5 |
Queen | 蒋浩铃 | Tương Hạo Linh "Abby" | 23 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Hồng Công | Tập 11 | 4 |
Queen | 庞莹 | Bàng Oánh | 26 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Liêu Ninh | Tập 12 | 3 |
Ace | 付欢欢 | Phó Hoan Hoan | 21 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Hà Nam | 2 | |
Queen | 彦禹博 | Ngạn Vũ Bác | 19 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Cát Lâm | 1 |
Thực đơn
I Supermodel, Mùa 3 Các thí sinhLiên quan
I Indonesia Iosif Vissarionovich Stalin Istanbul Israel Internet Iz*One International Plant Names Index Inter Milan IcelandTài liệu tham khảo
WikiPedia: I Supermodel, Mùa 3